Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thắt buộc


traiter durement.
Mẹ chồng thắt buộc nàng dâu
belle-mère qui traitait durement sa bru.
imposer de dures conditions; avoir des exigences exagérées.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.